DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁC PHONG TRÀO
STT
|
HỌ TÊN
|
LỚP
|
Hội Thi
|
Cấp Quận
|
Cấp Thành Phố
|
1
|
Nguyễn Phi Phú Quang
|
9A6
|
Máy tính bỏ túi
|
Khuyến khích
|
|
2
|
Bùi Lê Minh
|
6A8
|
Lớn lên cùng sách
|
Nhì
|
|
3
|
Nguyễn Công Nghĩa
|
9a4
|
Lớn lên cùng sách
|
Công nhận
|
|
4
|
Mai Ngọc Giao Phúc
|
8a3
|
Nét vẽ xanh
|
Nhì
|
|
5
|
Đoàn Phúc Duyên
|
6a4
|
Nét vẽ xanh
|
Khuyến khích
|
|
6
|
Đoàn Phúc Duyên
|
6a4
|
Chỉ huy Đội
|
Nhất
|
|
7
|
Ngô Ngọc Uyển Nhi
|
6a5
|
Chỉ huy Đội
|
Nhì
|
|
8
|
Lê Thùy Trang
|
7a2
|
Chỉ huy Đội
|
Nhất
|
|
9
|
Phùng Khánh Hà
|
7a2
|
Chỉ huy Đội
|
Khuyến khích
|
|
10
|
Nguyễn Trọng Minh Quyên
|
8A3
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
11
|
Nguyễn Ngọc Phương Du
|
8A3
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
12
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
8A3
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
13
|
Lê Phúc Quỳnh Hương
|
8A3
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
14
|
Đặng Phan Khánh Đạt
|
8A5
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
15
|
Nguyễn Quang An
|
8A5
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
16
|
Ninh Gia Hân
|
7A2
|
HS, SV thành phố với
pháp luật
|
|
Khuyến khích
|
17
|
Lê Khang Hy
|
6a3
|
Bóng bàn
|
|
3 đồng đội
|
18
|
Nguyễn Đăng Quang
|
6a5
|
Bóng bàn
|
|
3 đồng đội
|
19
|
Phạm Anh Tuấn
|
7a10
|
Bóng bàn
|
|
3 đồng đội, 3 đơn
nam
|
20
|
Phạm Khổng Ngọc Trâm
|
6a7
|
Cầu lông
|
|
HCĐ đôi nữ
|
21
|
Nguyễn Bảo Châu
|
6a6
|
Cầu lông
|
|
HCĐ đôi nữ
|
22
|
Huỳnh Nguyên Khang
|
7a6
|
Cầu lông
|
|
HCV đơn nam, HCĐ đôi
nam
|
23
|
Mai Minh Đạt
|
7a8
|
Cầu lông
|
|
HCĐ đôi nam
|
24
|
Hồ Ngọc Trúc Ngân
|
7a3
|
Cầu lông
|
|
HCV đơn nữ
|
25
|
Châu Chí Tường
|
9a7
|
Cầu lông
|
|
HCĐ đôi nam - nữ
|
26
|
Trần Nguyễn Ngọc Trân
|
8a7
|
Cầu lông
|
|
HCĐ đôi nam - nữ
|
27
|
Trần Trí Nhân
|
7A1
|
Khéo tay kỹ thuật
|
|
Ba
|







