LỊCH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 9 – ĐỢT 1 - NĂM HỌC 2021-2022
STT
|
Môn
|
Lịch học
|
Thời gian tập trung
|
Địa điểm BD khi dạy trực tiếp
|
1
|
Văn
|
Hai
- Tư - Sáu
|
13h30 thứ Hai,
ngày 15/11/2021
|
THCS Trường
Chinh
|
2
|
Lý
|
Hai
- Tư - Sáu
|
13h30 thứ Hai,
ngày 15/11/2021
|
THCS Trần Văn
Quang
|
3
|
Toán
|
Hai
- Tư - Sáu
|
13h30 thứ Hai,
ngày 15/11/2021
|
THCS Trần Văn Quang
|
4
|
Hóa
|
Ba -
Năm – Bảy
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
THCS Trần Văn
Quang
|
5
|
Tiếng Anh
|
Ba -
Năm – Sáu
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
THCS Trường
Chinh
|
6
|
Sử
|
Ba -
Năm - Sáu
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
Trường BDGD Tân
Bình
|
7
|
Địa
|
Ba -
Năm -Sáu
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
Trường BDGD Tân
Bình
|
8
|
Sinh
|
Hai
- Tư - Sáu
|
13h30 thứ Hai,
ngày 15/11/2021
|
THCS Hoàng Hoa
Thám
|
9
|
Công nghệ
|
Ba -
Năm – Bảy
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
THCS Hoàng Hoa
Thám
|
10
|
Tin học
|
Hai
- Tư – Sáu
|
13h30 thứ Hai,
ngày 15/11/2021
|
Trường BDGD Tân
Bình
|
11
|
Tiếng Trung
|
Ba –
Năm – Bảy
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
THCS Phạm Ngọc
Thạch
|
12
|
Tiếng Pháp
|
Ba –
Năm – Bảy
|
13h30 thứ Ba,
ngày 16/11/2021
|
THCS Ngô Sĩ Liên
|
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN TÂN BÌNH
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP QUẬN TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU
Stt
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giới tính
|
Môn
|
Ghi chú
|
1
|
Nhâm Bội Quân
|
9A10
|
Nữ
|
Anh
|
|
2
|
Lê Hoàng Phương Anh
|
9A2
|
Nữ
|
Anh
|
|
3
|
Nguyễn Minh Khôi
|
9A5
|
Nam
|
Anh
|
|
4
|
Nguyễn Lâm Vĩnh Khang
|
9A6
|
Nam
|
Anh
|
|
5
|
Hoàng Vân Anh
|
9A9
|
Nữ
|
Anh
|
|
6
|
Nguyễn Minh Triết
|
9A3
|
Nam
|
Hóa
|
|
7
|
Thái Minh Quang
|
9A7
|
Nam
|
Hóa
|
|
8
|
Trần Minh Tâm
|
9A7
|
Nam
|
Hóa
|
|
9
|
Trần Ngọc Quỳnh Anh
|
9A10
|
Nữ
|
Ngữ văn
|
|
10
|
Dương Nguyễn Hải Thy
|
9A8
|
Nữ
|
Ngữ văn
|
|
11
|
Phan Ngô Quỳnh Mai
|
9A2
|
Nữ
|
Sinh
|
|
12
|
Nguyễn Vũ Xuân Khoa
|
9A3
|
Nữ
|
Sinh
|
|
13
|
Nguyễn Khánh Nga
|
9A3
|
Nữ
|
Sinh
|
|
14
|
Nguyễn Bùi Phương Linh
|
9A4
|
Nữ
|
Sinh
|
|
15
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh
|
9A9
|
Nữ
|
Sinh
|
|
16
|
Nguyễn Văn Tài
|
9A3
|
Nam
|
Toán
|
|
17
|
Nguyễn Vũ Mỹ An
|
9A8
|
Nữ
|
Toán
|
|
18
|
Hồ Phạm Hoàng Anh
|
9A1
|
Nữ
|
Vật lí
|
|
19
|
Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc
|
9A1
|
Nữ
|
Vật lí
|
|
20
|
Nguyễn Quang Thái
|
9A1
|
Nam
|
Vật lí
|
|
21
|
Trần Lê Đức Thịnh
|
9A1
|
Nam
|
Vật lí
|
|
22
|
Lê Nguyễn Quốc An
|
9A3
|
Nam
|
Vật lí
|
|
23
|
Đào Vương Gia Hân
|
9A5
|
Nữ
|
Vật lí
|
|
24
|
Đặng Nguyễn
|
9A7
|
Nam
|
Vật lí
|
|