
DANH SÁCH HỌC SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TIÊM VẮC XIN
Stt
|
Lớp
|
Họ
tên học sinh
|
Ghi
chú
|
1
|
6A5
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh
|
|
2
|
6A5
|
Đào Cao Ngọc Bích
|
|
3
|
6A5
|
Nguyễn Thanh Hà
|
|
4
|
6A5
|
Phan Trung Hiếu
|
|
5
|
6A5
|
Nguyễn Phúc Khang
|
|
6
|
6A5
|
Nguyễn Thị Minh Ngân
|
|
7
|
6A5
|
Nguyễn Mai Thảo Nghi
|
|
8
|
6A5
|
Huỳnh Nguyên
|
|
9
|
6A5
|
Bùi Quỳnh Như
|
|
10
|
6A5
|
Trần Ngọc SaSa
|
|
11
|
6A5
|
Đỗ Duy Tân
|
|
12
|
6A5
|
Phạm Anh Thư
|
|
13
|
6A5
|
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên
|
|
14
|
6A6
|
Nguyễn Hồng Ân
|
|
15
|
6A6
|
Nguyễn Hoàng Xuân Mai
|
|
16
|
6A6
|
Nguyễn Duy Phong
|
|
17
|
6A6
|
Vũ Hoàng Phương Quyên
|
|
18
|
6A6
|
Trần Thanh Thủy
|
|
19
|
6A6
|
Nguyễn An Tuấn
|
|
20
|
6A7
|
Nguyễn Huỳnh Tâm An
|
|
21
|
6A7
|
Trà Nguyễn Trâm Anh
|
|
22
|
6A7
|
Trần Hoàng Châu
|
|
23
|
6A7
|
Nguyễn Đức Anh Duy
|
|
24
|
6A7
|
Trần Nguyễn Trúc Hà
|
|
25
|
6A7
|
Nguyễn Minh Khang
|
|
26
|
6A7
|
Võ Thái Đăng Khôi
|
|
27
|
6A7
|
Tô Phụng Thùy Lâm
|
|
28
|
6A7
|
Phạm Lê Hoàng Luân
|
|
29
|
6A7
|
Vũ Thị Tuyết Nhung
|
|
30
|
6A7
|
Trần Nguyễn Quỳnh Như
|
|
31
|
6A7
|
Nguyễn Phúc
|
|
32
|
6A7
|
Trần Hữu Phước
|
|
33
|
6A7
|
Phạm Trần Quốc Tuấn
|
|
34
|
6A7
|
Cao Thiên Vũ
|
|
35
|
6A7
|
Nguyễn Hoài Trúc Vy
|
|
36
|
6A8
|
Nguyễn Duy An
|
|
37
|
6A8
|
Lương Gia Anh
|
|
38
|
6A8
|
Vũ Phước Minh Đăng
|
|
39
|
6A8
|
Nguyễn Phạm Thiên Hân
|
|
40
|
6A8
|
Nguyễn Chánh Hy
|
|
41
|
6A8
|
Nguyễn Thị Trà My
|
|
42
|
6A8
|
Võ Hoàng Phương Nghi
|
|
43
|
6A8
|
Đặng Phương Nhi
|
|
44
|
6A8
|
Mai Như Phúc
|
|
45
|
6A8
|
Trần Gia Phước
|
|
46
|
6A8
|
Nguyễn Trần Song Thảo
|
|
47
|
6A8
|
Nguyễn Trần Song Thư
|
|
48
|
6A8
|
Nguyễn Đoàn Thanh Trúc
|
|
49
|
6A8
|
Ngô Thái Uyên
|
|
50
|
6A8
|
Trịnh Quang Vinh
|
|