DANH SÁCH HỌC SINH THI VĂN HAY CHỮ TỐT NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI 6
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Giản Khánh Chi
|
6A1
|
2
|
Trương Ngọc Bảo Nhi
|
6A2
|
3
|
Bùi Ngọc Thảo Nhi
|
6A4
|
4
|
Châu Hồng Ân
|
6A4
|
5
|
Nhâm Gia Nghi
|
6A5
|
6
|
Võ Hoàng Phương Nghi
|
6A7
|
7
|
Đỗ Lê Quỳnh Trâm
|
6A7
|
8
|
Lê Trần Quỳnh Trân
|
6A8
|
9
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
6A8
|
10
|
Nguyễn Ngọc Bảo Hân
|
6A9
|
11
|
Nguyễn Thanh Nguyên
|
6A10
|
12
|
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên
|
6A11
|
13
|
Bùi Bảo Như Lâm
|
6A6
|
14
|
Trần Huệ Bình
|
6A12
|
15
|
Trần Khánh Thy
|
6A12
|
16
|
Hà Thị Ngọc Mai
|
6A12
|
17
|
Nguyễn Trần Khánh Uyên
|
6A12
|
|
|
|
KHỐI 7
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Lâm Cát Tường
|
7A1
|
2
|
Văn Minh Dũng
|
7A1
|
3
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
7A2
|
4
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
7A3
|
5
|
Cao Ngọc Châu
|
7A3
|
6
|
Đoàn Phúc Duyên
|
7A4
|
7
|
Võ Ngọc Gia Nghi
|
7A4
|
8
|
Ngô Ngọc Uyển Nhi
|
7A5
|
9
|
Nguyễn Mai Thảo Nghi
|
7A5
|
10
|
Nguyễn Phúc Duy
|
7A6
|
11
|
Nguyễn Thanh Nhật Quỳnh
|
7A7
|
12
|
Châu Khả Kỳ
|
7A7
|
13
|
Nguyễn Phạm Thiên Hân
|
7A8
|
14
|
Vũ Lê Kim Thư
|
7A7
|
|
|
|
KHỐI 8
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Trần Minh Khôi
|
8A1
|
2
|
Giản Thúy Phương
|
8A1
|
3
|
Cao Minh Đạt
|
8A2
|
4
|
Huỳnh Di Nhiên
|
8A2
|
5
|
Nguyễn Ngô Phi Long
|
8A3
|
6
|
Thái Lê Phương Liên
|
8A4
|
7
|
Trần Minh Khoa
|
8A4
|
8
|
Nguyễn Lê An Phương
|
8A5
|
9
|
Lê Đỗ Thanh Vân
|
8A5
|
10
|
Bùi Lê Như Thảo
|
8A6
|
11
|
Trần Ngọc Anh Thư
|
8A7
|
12
|
Mai Diệu Linh
|
8A8
|
13
|
Trần Phan Quỳnh Chi
|
8A9
|
14
|
Trần Trung Thiện
|
8A10
|
|
|
|
KHỐI 9
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Lê Như Lâm
|
9A1
|
2
|
Trần Minh Quân
|
9A2
|
3
|
Nguyễn Lê Diệu Đan
|
9A2
|
4
|
Lê Phúc Quỳnh Hương
|
9A3
|
5
|
Trần Thị Minh Tâm
|
9A4
|
6
|
Nguyễn Ngọc Minh Khanh
|
9A5
|
7
|
Đặng Khánh Linh
|
9A5
|
8
|
Phan Đặng Phương Trang
|
9A6
|
9
|
Võ Trương Ngọc Quyên
|
9A7
|
10
|
Trần Ngọc Minh Tâm
|
9A8
|
11
|
Huỳnh Như Ý
|
9A8
|
12
|
Đỗ Trà My
|
9A9
|
13
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
|
9A10
|