THỜI KHÓA BIỂU BỒI DƯỠNG
HỌC SINH THI OLYMPIC THÁNG 4 - NĂM HỌC 2018 - 2019
|
(Áp dụng từ tháng
04/03/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
MÔN
|
THỨ 2
|
THỨ 3
|
THỨ 4
|
THỨ 5
|
THỨ 6
|
THỨ 7
|
Văn 6
|
|
|
C.Nhung (7h30 - 09h00)
|
|
|
C.Nhung (9h00 - 10h30)
|
Văn 7
|
|
|
|
|
Văn 8
|
|
|
|
|
Toán 6
|
|
|
C.Nghi (15h00 - 16h30)
|
|
|
|
Toán 7
|
|
C.Hà (9h00 - 10h30)
|
|
|
|
|
Toán 8
|
|
|
|
|
|
T.Khôi (7h00 - 8h30)
|
Anh 6
|
|
|
|
|
C.Thùy (15h00 - 16h30)
|
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
C.Liên (7h00 - 8h30)
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
C.Thu Hà (9h00 - 11h00)
|
Sử 6
|
C.Thu (13h00-15h00)
|
|
|
C.Thu (13h00-15h00)
|
|
|
Sử 7
|
|
|
|
|
|
C.Nhung (10h00 - 11h30)
|
Sử 8
|
|
|
|
|
|
C.Phượng (16h00 - 17h00)
|
Địa 6
|
|
|
|
T.Tuấn + C.Hằng (13h30 - 15h30)
|
|
|
Địa 7
|
|
|
|
|
|
T.Dũng (8h30 - 9h45)
|
Địa 8
|
|
|
|
T.Tuấn (7h00 - 10h00)
|
|
|
KHTN 6
|
|
C.Trang (Sinh)
(13h30 - 15h00)
|
|
T.Thảo (Lý)
(13h30 - 16h00)
|
|
|
KHTN 7
|
C.Ranl (Sinh)
(8h00 - 10h00)
|
|
C.Nguyệt (Lý)
(7h30 - 11h00
|
|
|
C.Ranl (Sinh)
(8h00 - 10h00)
|
KHTN 8
|
|
|
C.Luyến (Lý)
(06/03, 13/03/2019)
(7h30 - 9h30)
|
T.Tuyên (Hóa)
(21/03, 28/03/2019)
(7h30 - 10h00)
|
C.Thoa (Hóa)
(15/03, 22/03/2019)
(7h30 - 10h00)
|
T.Thắng (Hóa)
(23/03/2019)
(7h00 -8h30)
|
|
|
|
C.Linh (Sinh)
(10h00 - 11h30)
|
|
|
Danh sách học sinh thi Olympic Tháng 4:
STT
|
Lớp
|
Họ tên học sinh
|
Ten
|
Giới
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Môn thi
|
1
|
6A10
|
Lê Vĩnh Gia
|
Minh
|
Nam
|
08/05/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
Địa lý 6
|
2
|
7A7
|
Hà Diên Thiên
|
Lộc
|
Nam
|
04/04/2006
|
TPHCM
|
Kinh
|
Địa lý 7
|
3
|
8A6
|
Trương Tuệ
|
Nghi
|
Nữ
|
23/04/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
Địa lý 8
|
4
|
6A2
|
Phạm Khánh
|
Phương
|
Nữ
|
10/03/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
Lịch sử 6
|
5
|
7A7
|
Mai Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
01/03/2006
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
Lịch sử 7
|
6
|
8A1
|
Lê Nguyễn Phước
|
Vinh
|
Nam
|
13/08/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
Lịch sử 8
|
7
|
6A6
|
Nguyễn Tường Minh
|
Khiêm
|
Nam
|
01/03/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
Tiếng Anh 6
|
8
|
7A4
|
Phan Ngọc
|
Quỳnh
|
Nữ
|
09/03/2006
|
TPHCM
|
Kinh
|
Tiếng Anh 7
|
9
|
8A6
|
Lê Mai Bảo
|
Khánh
|
Nữ
|
09/07/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
Tiếng Anh 8
|
10
|
6A3
|
Nguyễn Minh
|
Khoa
|
Nam
|
24/12/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
Toán học 6
|
11
|
7A5
|
Trương Thụ
|
Nghĩa
|
Nam
|
10/07/2006
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
Toán học 7
|
12
|
8A6
|
Nguyễn Hạnh
|
Nhi
|
Nam
|
10/12/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
Toán học 8
|
13
|
6A5
|
Phan Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
16/11/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
Văn 6
|
14
|
7A2
|
Trần Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
01/06/2006
|
TPHCM
|
Kinh
|
Văn 7
|
15
|
8A11
|
Lê Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
13/02/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
Văn 8
|
16
|
6A2
|
Phan Ngô Quỳnh
|
Mai
|
Nữ
|
24/02/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 6
|
17
|
6A3
|
Nguyễn Khánh
|
Nga
|
Nữ
|
12/06/2007
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 6
|
18
|
7A4
|
Nguyễn Lưu Hoàng
|
Phúc
|
Nam
|
26/03/2006
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 7
|
19
|
7A8
|
Phạm Nguyễn Bảo
|
Trân
|
Nữ
|
12/08/2006
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 7
|
20
|
8A6
|
Phạm Phương
|
Nghi
|
Nữ
|
29/05/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 8
|
21
|
8A6
|
Trần Phương
|
Tú
|
Nữ
|
15/04/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 8
|
22
|
8A11
|
Lại Thảo
|
Vy
|
Nữ
|
14/01/2005
|
TPHCM
|
Kinh
|
KHTN 8
|