DANH SÁCH HỌC SINH CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH
NĂM HỌC 2020-2021
Stt
|
Họ tên học sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
Xa Nhật
|
Khang
|
6A1
|
|
2
|
Trần Minh
|
Khôi
|
6A1
|
|
3
|
Phạm Phúc
|
Thành
|
6A1
|
|
4
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
6A2
|
|
5
|
Phùng Khánh
|
Hà
|
6A2
|
|
6
|
Lê Trung
|
Kiên
|
6A2
|
|
7
|
Nguyễn Minh
|
Khoa
|
6A2
|
|
8
|
Trần Phạm Khánh
|
Linh
|
6A2
|
|
9
|
Hoàng Quốc
|
Hưng
|
6A2
|
|
10
|
Lê Thùy
|
Trâm
|
6A3
|
|
11
|
TRẦN VÂN
|
ANH
|
6A4
|
|
12
|
TRẦNH THANH
|
HÀ
|
6A4
|
|
13
|
NGUYỄN THƯ
|
HIỀN
|
6A4
|
|
14
|
TRẦN MINH
|
KHOA
|
6A4
|
|
15
|
TRẦN NGỌC
|
NGÂN
|
6A4
|
|
16
|
LẠI TRUNG
|
KIÊN
|
6A4
|
|
17
|
BÙI ĐỖ THANH
|
VY
|
6A4
|
|
18
|
Nguyễn Lâm Gia
|
Khang
|
6A5
|
|
19
|
Bùi Hải
|
Nam
|
6A5
|
|
20
|
Phan Quỳnh
|
Anh
|
6A6
|
|
21
|
Phạm Hương
|
Giang
|
6A9
|
|
22
|
NGUYỄN THỤC
|
QUYÊN
|
6A10
|
|
23
|
Nguyễn Ngọc Ân
|
Đình
|
7A1
|
|
24
|
Nguyễn Phúc Nghi
|
Khang
|
7A1
|
|
25
|
Dương Nguyên
|
Khang
|
7A1
|
|
26
|
Lê Huy
|
Hoàng
|
7A1
|
|
27
|
Nguyễn Phan Quỳnh
|
Như
|
7A1
|
|
28
|
NGUYỄN THỤY
|
ANH
|
7A2
|
|
29
|
NGUYỄN BÁ MINH
|
HIẾU
|
7A2
|
|
30
|
NGUYỄN LÊ DIỆU
|
ĐAN
|
7A2
|
|
31
|
PHẠM VÕ HẠNH
|
DUNG
|
7A2
|
|
32
|
TRẦN MINH
|
QUÂN
|
7A2
|
|
33
|
HUỲNH VÕ THANH
|
UYÊN
|
7A2
|
|
34
|
LÊ MINH MAI
|
KHUÊ
|
7A3
|
|
35
|
LÊ ĐỨC
|
MINH
|
7A3
|
|
36
|
NGUYỄN TẤT
|
THỊNH
|
7A3
|
|
37
|
VÕ LÂM GIA
|
HY
|
7A3
|
|
38
|
LÊ PHÚC QUỲNH
|
HƯƠNG
|
7A3
|
|
39
|
ĐỖ QUÝ VƯƠNG
|
ANH
|
7A3
|
|
40
|
MAI NGỌC GIAO
|
PHÚC
|
7A3
|
|
41
|
NGUYỄN TRỌNG MINH
|
QUYÊN
|
7A3
|
|
42
|
NGUYỄN TRẦN BẢO
|
NGỌC
|
7A3
|
|
43
|
NGUYỄN TÀI TRUNG
|
NAM
|
7A3
|
|
44
|
PHAM MINH
|
KHÔI
|
7A3
|
|
45
|
NGUYỄN MINH
|
TIẾN
|
7A4
|
|
46
|
NGUYỄN HỮU
|
PHÚC
|
7A4
|
|
47
|
NGUYỄN BẢO
|
HÂN
|
7A5
|
|
48
|
PHAN HỒNG
|
NGỌC
|
7A5
|
|
49
|
Vũ Trần Thái
|
Hà
|
7A6
|
|
50
|
Nguyễn Lê Phương
|
Trang
|
7A6
|
|
51
|
Thiều Quang
|
Minh
|
7A6
|
|
52
|
Nguyễn Hà Thái
|
Dương
|
7A6
|
|
53
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
7A6
|
|
54
|
ĐỔNG TẤT BÌNH
|
BÌNH
|
7A7
|
|
55
|
NGUYỄN BẠCH DIỆP
|
DIỆP
|
7A7
|
|
56
|
NGUỄN NGỌC UYÊN
|
KHANH
|
7A7
|
|
57
|
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG
|
MAI
|
7A7
|
|
58
|
ĐÀM VŨ QUỲNH
|
NHI
|
7A7
|
|
59
|
NGUYÊỄN MẠNH
|
TUẤN
|
7A9
|
|
60
|
NGUYÊN DI KIM
|
NGÂN
|
7A10
|
|
61
|
TRẦN THỊ MINH
|
HÒA
|
7A10
|
|
62
|
TRAN MINH
|
ĐĂNG
|
8A1
|
|
63
|
DANG TRAN NGOC
|
HA`
|
8A1
|
|
64
|
DUONG VAN
|
HUONG
|
8A1
|
|
65
|
LE ANH KHOI
|
KHOI
|
8A1
|
|
66
|
NGUYEN NGOC MAI
|
MAI
|
8A1
|
|
67
|
LE HA
|
MY
|
8A1
|
|
68
|
TRAN HONG THAO
|
MY
|
8A1
|
|
69
|
LUONG TRA
|
MY
|
8A1
|
|
70
|
NGO QUYNH
|
NHU
|
8A1
|
|
71
|
PHAM NGUYEN TIN
|
QUYEN
|
8A1
|
|
72
|
NGUYEN QUANG
|
THAI
|
8A1
|
|
73
|
LE VIEN
|
TRI
|
8A1
|
|
74
|
NGÔ MINH
|
ANH
|
8A2
|
|
75
|
LÊ NGỌC PHÚC
|
NGUYÊN
|
8A2
|
|
76
|
NGUYỄN NGỌC NGUYÊN
|
KHANG
|
8A2
|
|
77
|
Nguyễn Minh
|
Khoa
|
8A3
|
|
78
|
Nguyễn Khánh
|
Nga
|
8A3
|
|
79
|
Bùi Bảo
|
Vy
|
8A3
|
|
80
|
Nguyễn Bùi Phương
|
Linh
|
8A4
|
|
81
|
Phan Bùi Minh
|
Huy
|
8A4
|
|
82
|
LE TRAN HOAI
|
Anh
|
8A5
|
|
83
|
DO MINH
|
Anh
|
8A5
|
|
84
|
PHAN BAO
|
Châu
|
8A5
|
|
85
|
NGUYEN NGOC MINH
|
Châu
|
8A5
|
|
86
|
TRAN MY VAN
|
Hà
|
8A5
|
|
87
|
DAO VUONG GIA
|
Hân
|
8A5
|
|
88
|
TRAN NHAT
|
Huy
|
8A5
|
|
89
|
TRUONG THUY MINH
|
Nhiên
|
8A5
|
|
90
|
DANG HOANG MINH
|
Phúc
|
8A5
|
|
91
|
PHAM THIEN
|
Tâm
|
8A5
|
|
92
|
Phan Thao
|
Anh
|
8A6
|
|
93
|
TRAN NGUYEN NAM
|
PHUONG
|
8A6
|
|
94
|
PHAM DO AN
|
Ân
|
8A6
|
|
95
|
NGUYEN LAM VINH
|
Khang
|
8A6
|
|
96
|
DINH DA
|
Thaỏ
|
8A6
|
|
97
|
LE NGOC MY
|
Trâm
|
8A6
|
|
98
|
HUYNH MINH
|
Tuấn
|
8A6
|
|
99
|
Nguyen Huynh Nhat
|
Minh
|
8A6
|
|
100
|
NGUYEN PHAM QUYNH
|
Anh
|
8A9
|
|
101
|
HOANG VAN
|
Anh
|
8A9
|
|
102
|
LE QUANG ANH
|
Đức
|
8A9
|
|
103
|
NGUYEN VIET
|
Khuê
|
8A9
|
|
104
|
PHAN BAO
|
Ngọc
|
8A9
|
|
105
|
NGUYEN KHOA
|
Nguyên
|
8A9
|
|
106
|
NGUYỄN HÀ
|
NHIÊN
|
8A10
|
|
107
|
Nguyễn Tấn
|
Phúc
|
9A1
|
|
108
|
Trần Bảo
|
Ngọc
|
9A1
|
|
109
|
Trần Quốc
|
Bình
|
9A3
|
|
110
|
Nguyễn Dư Cát
|
Hân
|
9A3
|
|
111
|
Nguyễn Nam
|
Khải
|
9A3
|
|
112
|
Phòng Thành
|
Khôi
|
9A3
|
|
113
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
9A3
|
|
114
|
Phan Ngọc
|
Quỳnh
|
9A3
|
|
115
|
Nguyeễn Thái Diễm
|
Quỳnh
|
9A3
|
|
116
|
Phạm Quang
|
Vinh
|
9A3
|
|
117
|
Nguyễn Thế Hồng
|
Quy
|
9A4
|
|
118
|
Trần Đặng Yến
|
Thy
|
9A4
|
|
119
|
Nguyễn Diệu
|
Thảo
|
9A4
|
|
120
|
Phạm Viết Lê
|
Quân
|
9A5
|
|
121
|
Đặng Ngô Thanh
|
Sang
|
9A5
|
|
122
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
9A6
|
|
123
|
Lương Nhã
|
Thy
|
9A6
|
|
124
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
9A8
|
|
125
|
Nguyễn Hữu Thái
|
Bình
|
9A10
|
|